Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cốt nhục
  2. cốt nhục tử sinh
  3. cốt nhục tương tàn
  4. cốt sắt
  5. cốt tử
  6. cốt thép
  7. cốt truyện
  8. cốt tuỷ
  9. cốt yếu
  10. cốt-lét
  11. cốt-pha
  12. cồ
  13. cồi
  14. cồm cộm
  15. cồm cộp
  16. cồn
  17. cồn cào
  18. cồn cát
  19. cồn thuốc
  20. cồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cốt-lét

  • (từ gốc tiếng Pháp là Côtelette) chop; cutlet