Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cụ ông
  2. cụ bà
  3. cụ bị
  4. cụ cựa
  5. cụ cố
  6. cụ lớn
  7. cụ nội
  8. cụ ngoại
  9. cụ non
  10. cụ thể
  11. cụ thể hoá
  12. cục
  13. cục bộ
  14. cục cằn
  15. cục cục
  16. cục cựa
  17. cục diện
  18. cục mịch
  19. cục súc
  20. cục tác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cụ thể

adj

  • concrete; material
    • cụ thể hóa: to concretize