Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cụ ngoại
  2. cụ non
  3. cụ thể
  4. cụ thể hoá
  5. cục
  6. cục bộ
  7. cục cằn
  8. cục cục
  9. cục cựa
  10. cục diện
  11. cục mịch
  12. cục súc
  13. cục tác
  14. cục tẩy
  15. cục thịt
  16. cục trưởng
  17. cụm
  18. cụm nhọt
  19. cụm từ
  20. cụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cục diện

noun

  • situation; complexion; conjuncture