Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cục bộ
  2. cục cằn
  3. cục cục
  4. cục cựa
  5. cục diện
  6. cục mịch
  7. cục súc
  8. cục tác
  9. cục tẩy
  10. cục thịt
  11. cục trưởng
  12. cụm
  13. cụm nhọt
  14. cụm từ
  15. cụng
  16. cụp
  17. cụt
  18. cụt chân
  19. cụt hứng
  20. cụt lủn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cục thịt

danh từ

  • a piece of meat
  • lout, bumpkin