Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. củ hợp
  2. củ mài
  3. củ mật
  4. củ nâu
  5. củ ráy
  6. củ soát
  7. củ tỏi
  8. củ từ
  9. củ tỉ
  10. củ vấn
  11. của
  12. của đáng tội
  13. của đi thay người
  14. của công
  15. của cải
  16. của chìm
  17. của hối lộ
  18. của hồi môn
  19. của hiếm
  20. của hương hoả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

củ vấn

verb

  • to question; to examine