Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. củ mài
  2. củ mật
  3. củ nâu
  4. củ ráy
  5. củ soát
  6. củ tỏi
  7. củ từ
  8. củ tỉ
  9. củ vấn
  10. của
  11. của đáng tội
  12. của đi thay người
  13. của công
  14. của cải
  15. của chìm
  16. của hối lộ
  17. của hồi môn
  18. của hiếm
  19. của hương hoả
  20. của lạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

của

noun

  • property; belongings; given kind of food
    • bảo vệ của công: to protect public property

conj

  • of; belong to; from
    • cô ta là bạn của tôi: A girl friend of mine