Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cửng
  2. cửu
  3. cửu chương
  4. cửu hình
  5. cửu hạn
  6. cửu nguyên
  7. cửu phẩm
  8. cửu tộc
  9. cửu tuyền
  10. cửu vạn
  11. cữ
  12. cự
  13. cự đại
  14. cự nự
  15. cự nho
  16. cự phách
  17. cự phú
  18. cự tuyệt
  19. cựa
  20. cựa quậy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cửu vạn

  • (tiếng lóng) porter; stevedore; docker; longshoreman