Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cứu trợ
  2. cứu vãn
  3. cứu vớt
  4. cứu viện
  5. cứu vong
  6. cứu xét
  7. cừ
  8. cừ khôi
  9. cừu
  10. cừu địch
  11. cừu gia
  12. cừu hận
  13. cừu quốc
  14. cừu thù
  15. cử
  16. cử ai
  17. cử đỉnh
  18. cử động
  19. cử binh
  20. cử chỉ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cừu địch

noun

  • Enemy; hostile; adversary