Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cực tả
  2. cực thịnh
  3. cực tiểu
  4. cực trị
  5. cựu
  6. cựu binh
  7. cựu chiến binh
  8. cựu giao
  9. cựu học
  10. cựu học sinh
  11. cựu hiềm
  12. cựu kháng chiến
  13. cựu lệ
  14. cựu nho
  15. cựu thần
  16. cựu thế giới
  17. cựu thời
  18. cựu trào
  19. cựu truyền
  20. cựu ước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cựu học sinh

  • past pupil; former student; alumna; alumnus