Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cựu giao
  2. cựu học
  3. cựu học sinh
  4. cựu hiềm
  5. cựu kháng chiến
  6. cựu lệ
  7. cựu nho
  8. cựu thần
  9. cựu thế giới
  10. cựu thời
  11. cựu trào
  12. cựu truyền
  13. cựu ước
  14. cỗ
  15. cỗ áo
  16. cỗ đòn
  17. cỗ bài
  18. cỗ bàn
  19. cỗ chay
  20. cỗ cưới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cựu thời

noun

  • old time; former time