Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cao ốc
  2. cao đan hoàn tán
  3. cao đài
  4. cao đàm
  5. cao đẳng
  6. cao đẹp
  7. cao đồ
  8. cao đệ
  9. cao đỉnh
  10. cao độ
  11. cao độ kế
  12. cao điểm
  13. cao đơn hoàn tán
  14. cao đường
  15. cao ban long
  16. cao bay xa chạy
  17. Cao Bằng
  18. cao bồi
  19. cao cả
  20. cao cấp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cao độ

noun

  • Pitch
  • High level, high degree
    • căm thù đến cao độ: hatred reached a high degree; a high degree of hatred

adj

  • High-levelled, to a high degree
    • lòng quyết tâm cao độ: a high-levelled determination, a high degree of determination