Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. canh tà
  2. canh tàn
  3. canh tác
  4. canh tân
  5. canh thiếp
  6. canh ti
  7. canh tuần
  8. canh-ki-na
  9. cao
  10. cao áp
  11. cao ẩn
  12. cao ủy
  13. cao ốc
  14. cao đan hoàn tán
  15. cao đài
  16. cao đàm
  17. cao đẳng
  18. cao đẹp
  19. cao đồ
  20. cao đệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cao áp

noun

  • High pressure

adj

  • như cao thế