Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cao đơn hoàn tán
  2. cao đường
  3. cao ban long
  4. cao bay xa chạy
  5. Cao Bằng
  6. cao bồi
  7. cao cả
  8. cao cấp
  9. cao cờ
  10. cao cường
  11. cao danh
  12. cao dày
  13. cao giá
  14. cao học
  15. cao hứng
  16. cao hổ cốt
  17. cao kế
  18. cao kều
  19. cao kỳ
  20. cao khiết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cao cường

adj

  • Eminent; exalted
    • một người võ nghệ cao cường: an eminent boxer
    • bản lĩnh cao cường: eminent stuff, exalted caliber