Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cao bồi
  2. cao cả
  3. cao cấp
  4. cao cờ
  5. cao cường
  6. cao danh
  7. cao dày
  8. cao giá
  9. cao học
  10. cao hứng
  11. cao hổ cốt
  12. cao kế
  13. cao kều
  14. cao kỳ
  15. cao khiết
  16. cao kiến
  17. cao lâu
  18. cao lêu đêu
  19. cao lêu nghêu
  20. cao lớn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cao hứng

adj

  • Greatly elated, highly inspired
    • cao hứng hát một bài: to sing a song when greatly elated
    • khi cao hứng cũng làm thơ: when highly inspired, he also writes verse