Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cao quý
  2. cao ráo
  3. cao sang
  4. cao sĩ
  5. cao sản
  6. cao số
  7. cao siêu
  8. cao su
  9. cao sơn
  10. cao tay
  11. cao tần
  12. cao tầng
  13. cao tốc
  14. cao tổ
  15. cao tăng
  16. cao thâm
  17. cao thế
  18. cao thủ
  19. cao thượng
  20. cao trào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cao tay

  • Highly able, highly capable
    • thầy thuốc cao tay: a highly able physician
    • gặp một địch thủ cao tay: to face a highly capable opponent