Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cao tay
  2. cao tần
  3. cao tầng
  4. cao tốc
  5. cao tổ
  6. cao tăng
  7. cao thâm
  8. cao thế
  9. cao thủ
  10. cao thượng
  11. cao trào
  12. cao tuổi
  13. cao uỷ
  14. cao vút
  15. cao vọng
  16. cao xa
  17. cao xanh
  18. cao xạ
  19. cao-lanh
  20. cau

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cao thượng

adj

  • High-minded, noble
    • hành động cao thượng: a noble deed
    • con người cao thượng: a high-minded person
    • sống vì mục đích cao thượng: to live for a noble purpose