Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cao thượng
  2. cao trào
  3. cao tuổi
  4. cao uỷ
  5. cao vút
  6. cao vọng
  7. cao xa
  8. cao xanh
  9. cao xạ
  10. cao-lanh
  11. cau
  12. cau điếc
  13. cau có
  14. cau cảu
  15. cau khô
  16. cau mày
  17. cau mặt
  18. cau tươi
  19. caught
  20. cay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cao-lanh

  • (tiếng Pháp gọi là Kaolin) kaolin (used to manufacture fine porcelain and china)