Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cau có
  2. cau cảu
  3. cau khô
  4. cau mày
  5. cau mặt
  6. cau tươi
  7. caught
  8. cay
  9. cay đắng
  10. cay độc
  11. cay cú
  12. cay cực
  13. cay chua
  14. cay nghiệt
  15. cay sè

  16. cà độc dược
  17. cà bát
  18. cà cộ
  19. cà chua

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cay độc

  • Biting, cutting
    • lời châm biếm cay độc: a cutting sarcasm