Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cau khô
  2. cau mày
  3. cau mặt
  4. cau tươi
  5. caught
  6. cay
  7. cay đắng
  8. cay độc
  9. cay cú
  10. cay cực
  11. cay chua
  12. cay nghiệt
  13. cay sè

  14. cà độc dược
  15. cà bát
  16. cà cộ
  17. cà chua
  18. cà cuống
  19. cà cưỡng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cay cực

  • Bitter and humiliating
    • nỗi cay cực của người dân mất nước: the bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country