Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chau
  2. chau mày
  3. chay
  4. chay lòng
  5. chay tịnh
  6. chà
  7. chà đạp
  8. chà là
  9. chà và
  10. chà xát
  11. chài
  12. chài bài
  13. chài lưới
  14. chàm
  15. chàng
  16. chàng hảng
  17. chàng hiu
  18. chàng làng
  19. chàng màng
  20. chàng mạng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chà xát

  • To rub time and again
    • dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào: to rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol