Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chanh giấy
  2. chanh yên
  3. chao
  4. chao ôi
  5. chao đèn
  6. chao đảo
  7. chao chát
  8. chau
  9. chau mày
  10. chay
  11. chay lòng
  12. chay tịnh
  13. chà
  14. chà đạp
  15. chà là
  16. chà và
  17. chà xát
  18. chài
  19. chài bài
  20. chài lưới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chay

adj

  • Vegetarian
    • ăn chay ngày rằm: to keep to a vegetarian diet on the 15th of every month
    • nhà chùa ăn cơm chay: bonzes are on a vegetarian diet
  • Plain (without salt or meat)
    • bánh chưng chay: a plain sticky rice cake
  • dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) Without manure, without fertilizer
    • thửa ruộng cấy chay: a field grown with rice without manure

noun

  • Service (for the peace of some dead person's soul)