Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chàng mạng
  2. chàng ràng
  3. chàng rể
  4. chàng trai
  5. chành
  6. chành bành
  7. chành chạnh
  8. chào
  9. chào đón
  10. chào đời
  11. chào cờ
  12. chào giá
  13. chào hàng
  14. chào hỏi
  15. chào mào
  16. chào mời
  17. chào mừng
  18. chày
  19. chày cối
  20. chày kình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chào đời

  • To be brought into the world
    • một em bé chào đời: a baby was brought into the world
    • cất tiếng khóc chào đời: to utter a cry, when brought into the world