Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chàng làng
  2. chàng màng
  3. chàng mạng
  4. chàng ràng
  5. chàng rể
  6. chàng trai
  7. chành
  8. chành bành
  9. chành chạnh
  10. chào
  11. chào đón
  12. chào đời
  13. chào cờ
  14. chào giá
  15. chào hàng
  16. chào hỏi
  17. chào mào
  18. chào mời
  19. chào mừng
  20. chày

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chào

verb

  • To greet, to salute
    • chào cờ: to salute the flag
    • chào từ biệt: to say good-bye
    • ngả mũ chào thầy giáo: to take off one's hat and greet one's teacher
    • chào chị, tôi về: good-bye madam (miss, sister...), I am going back
  • To solicit
    • nhà hàng chào khách: the shopkeeper solicits customers, the shopkeeper solicits people for their custom
    • chào hàng: to solicit customers to buy one's goods, to solicit custom for one's goods, to cry one's wares