Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chán đời
  2. chán bứ
  3. chán chê
  4. chán chết
  5. chán chưa
  6. chán chường
  7. chán ghét
  8. chán mắt
  9. chán mớ đời
  10. chán nản
  11. chán ngán
  12. chán ngấy
  13. chán ngắt
  14. chán phè
  15. chán tai
  16. chán vạn
  17. chánh
  18. chánh án
  19. chánh chủ khảo
  20. chánh hội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chán nản

adj

  • Disheartened, dispirited
    • khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì được: if one is disheartened by not so many difficulties, nothing can get done