Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chày cối
  2. chày kình
  3. chác
  4. chách
  5. chái
  6. chán
  7. chán ăn
  8. chán đời
  9. chán bứ
  10. chán chê
  11. chán chết
  12. chán chưa
  13. chán chường
  14. chán ghét
  15. chán mắt
  16. chán mớ đời
  17. chán nản
  18. chán ngán
  19. chán ngấy
  20. chán ngắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chán chê

  • More than enough
    • ăn uống chán chê mà không hết: we ate more than enough but there was still plenty of food left
    • chờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đến: we waited longer than enough without seeing him show up