Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chân bì
  2. chân châu
  3. chân chính
  4. chân chó
  5. chân chạy
  6. chân chấu
  7. chân chữ bát
  8. chân chỉ
  9. chân chỉ hạt bột
  10. chân dung
  11. chân gỗ
  12. chân giày chân dép
  13. chân giá trị
  14. chân giò
  15. chân giả
  16. chân kính
  17. chân không
  18. chân khớp
  19. chân lông
  20. chân lý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chân dung

noun

  • Portrait
    • vẽ chân dung: to paint a portrait
    • tranh chân dung: a portrait
    • tượng chân dung nửa người: a bust