Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chân chỉ
  2. chân chỉ hạt bột
  3. chân dung
  4. chân gỗ
  5. chân giày chân dép
  6. chân giá trị
  7. chân giò
  8. chân giả
  9. chân kính
  10. chân không
  11. chân khớp
  12. chân lông
  13. chân lý
  14. chân lưng
  15. chân mây
  16. chân nhân
  17. chân như
  18. chân phương
  19. chân què
  20. chân quê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chân không

noun

  • Vacuum
    • bơm chân không: a vacuum-pump