Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chìa khoá
  2. chìa khoá trao tay
  3. chìa vôi
  4. chìm
  5. chìm đắm
  6. chìm lỉm
  7. chìm nổi
  8. chìm ngập
  9. chìm nghỉm
  10. chìm xuồng
  11. chình
  12. chình ình
  13. chí
  14. chí ác
  15. chí ít
  16. chí cao
  17. chí công
  18. chí công vô tư
  19. chí cốt
  20. chí cha chí chát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chìm xuồng

  • (nghĩa bóng) to remain unsolved; to be left on the shelf; to be up in the air