Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chìm ngập
  2. chìm nghỉm
  3. chìm xuồng
  4. chình
  5. chình ình
  6. chí
  7. chí ác
  8. chí ít
  9. chí cao
  10. chí công
  11. chí công vô tư
  12. chí cốt
  13. chí cha chí chát
  14. chí chát
  15. chí chết
  16. chí choé
  17. chí hiếu
  18. chí hướng
  19. chí khí
  20. chí khổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chí công

  • Very just
    • Đấng chí công: Very Just, God
    • Chí công vô tư: public-spirited and selfless
    • đem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việc: to show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work