Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chí công
  2. chí công vô tư
  3. chí cốt
  4. chí cha chí chát
  5. chí chát
  6. chí chết
  7. chí choé
  8. chí hiếu
  9. chí hướng
  10. chí khí
  11. chí khổ
  12. chí lý
  13. Chí Linh
  14. chí mạng
  15. chí nguy
  16. chí nguyện
  17. chí nguyện quân
  18. chí nhân
  19. chí như
  20. chí phải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chí khí

noun

  • Strong will
    • bồi dưỡng chí khí chiến đấu: to cultivate one's strong fighting will