Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chó chết
  2. chó dại
  3. chó lửa
  4. chó má
  5. chó mực
  6. chó ngao
  7. chó ngáp phải ruồi
  8. chó rừng
  9. chó sói
  10. chó săn
  11. chó vàng
  12. chó vá
  13. chó vện
  14. chó xù
  15. chó xồm
  16. chóa
  17. chóa mắt
  18. chóc
  19. chóc ngóc
  20. chóe

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chó săn

  • Hunting dog
    • thính mũi như chó săn: to have a sensitive scent like a hunting dog
  • Running dog