Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chó rừng
  2. chó sói
  3. chó săn
  4. chó vàng
  5. chó vá
  6. chó vện
  7. chó xù
  8. chó xồm
  9. chóa
  10. chóa mắt
  11. chóc
  12. chóc ngóc
  13. chóe
  14. chói
  15. chói óc
  16. chói chang
  17. chói lọi
  18. chói loà
  19. chói mắt
  20. chói tai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chóa mắt

  • Glaring