Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chúa tể
  2. chúa trời
  3. chúa xuân
  4. chúc
  5. chúc mừng
  6. chúc phúc
  7. chúc tết
  8. chúc tụng
  9. chúc từ
  10. chúc thọ
  11. chúc thư
  12. chúi
  13. chúi đầu
  14. chúi mũi
  15. chúm
  16. chúm chím
  17. chúng
  18. chúng ông
  19. chúng bay
  20. chúng bạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chúc thọ

  • To wish (an elderly person) longevity
    • Chúc thọ: Phong tục của đồng bào Khmer Nam bộ. Khi cha mẹ, thầy học đến tuổi già, học trò, con cháu sẽ tổ chức lễ chúc thọ cha mẹ, thầy học để mong cho họ mạnh khỏe, sống lâu và mang ý nghĩa trả ơn: Chúc thọ (Longevity wishing ceremony): A custom from the Khmer (Khơ-Me) community in South-Vietnam. When their parents or teachers reach the old age, children or learners show their profound gratitude to them by celebrating a ceremony to wish them good health and long life