Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chúa
  2. chúa đất
  3. chúa công
  4. chúa ngục
  5. chúa nhật
  6. chúa sơn lâm
  7. chúa tể
  8. chúa trời
  9. chúa xuân
  10. chúc
  11. chúc mừng
  12. chúc phúc
  13. chúc tết
  14. chúc tụng
  15. chúc từ
  16. chúc thọ
  17. chúc thư
  18. chúi
  19. chúi đầu
  20. chúi mũi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chúc

verb

  • To tilt
    • đầu cán cân chúc xuống: the end of the balance-beam tilted
    • máy bay chúc xuống: the plane had its head tilted, the plane dived
  • To wish
    • chúc bạn đạt nhiều thành tích: to wish one's friend many achievements
    • thư chúc Tết: a New Year letter (with wishes for a Happy New Year)