Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chúng khẩu đồng từ
  2. chúng mày
  3. chúng mình
  4. chúng nó
  5. chúng sinh
  6. chúng ta
  7. chúng tao
  8. chúng tôi
  9. chúng tớ
  10. chút
  11. chút ít
  12. chút đỉnh
  13. chút chít
  14. chút nào
  15. chút nữa
  16. chút phận
  17. chút thân
  18. chút xíu
  19. chạ
  20. chạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chút

noun

  • Great-great grandchild
    • Whit (chỉ dùng phủ ddi.nh), dash (of pepper, whiskỵ.), crumb (of: information, comfort). little