Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chút ít
  2. chút đỉnh
  3. chút chít
  4. chút nào
  5. chút nữa
  6. chút phận
  7. chút thân
  8. chút xíu
  9. chạ
  10. chạc
  11. chạch
  12. chạm
  13. chạm cữ
  14. chạm cốc
  15. chạm chìm
  16. chạm mặt
  17. chạm nọc
  18. chạm nổi
  19. chạm ngõ
  20. chạm súng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạc

noun

  • Fork
    • chạc cây: a fork of a branch
    • chạc ba: a three-pronged fork
    • chạc chữ Y: a Y-shaped fork (in a machine)
  • Bamboo plaited cord
    • xỏ chạc vào mũi trâu: to run a bamboo plaited cord through a buffalo's nose

verb

  • như ghẹ
    • ăn chạc bữa cơm: to sponge a meal (from somebody)