Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạy trốn
  2. chạy vát
  3. chạy vạy
  4. chạy vắt giò lên cổ
  5. chạy vụt
  6. chạy việc
  7. chạy việt dã
  8. chả
  9. chả bù
  10. chả cá
  11. chả chớt
  12. chả giò
  13. chả là
  14. chả lẽ
  15. chả lụa
  16. chả nướng
  17. chả quế
  18. chả rán
  19. chả viên
  20. chải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chả cá

danh từ

  • fried fish (cooked with noodles and scallions in a charcoal brazier)