Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạy vát
  2. chạy vạy
  3. chạy vắt giò lên cổ
  4. chạy vụt
  5. chạy việc
  6. chạy việt dã
  7. chả
  8. chả bù
  9. chả cá
  10. chả chớt
  11. chả giò
  12. chả là
  13. chả lẽ
  14. chả lụa
  15. chả nướng
  16. chả quế
  17. chả rán
  18. chả viên
  19. chải
  20. chải đầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chả chớt

adj

  • Half-serious half-joking
    • giọng chả chớt: a half-serious half-joking voice
    • nói chả chớt: to speak in a half-serious half-joking voice