Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chấp nê
  2. chấp nhất
  3. chấp nhận
  4. chấp nhặt
  5. chấp pháp
  6. chấp thuận
  7. chấp trách
  8. chất
  9. chất đạm
  10. chất đống
  11. chất đốt
  12. chất đồng vị
  13. chất độc
  14. chất bán dẫn
  15. chất béo
  16. chất bôi trơn
  17. chất cha chất chưởng
  18. chất cháy
  19. chất chứa
  20. chất chỉ thị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chất đống

  • to pile up; to heap up