Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chấp chưởng
  2. chấp hành
  3. chấp kinh
  4. chấp kinh tòng quyền
  5. chấp lệnh
  6. chấp lễ
  7. chấp nê
  8. chấp nhất
  9. chấp nhận
  10. chấp nhặt
  11. chấp pháp
  12. chấp thuận
  13. chấp trách
  14. chất
  15. chất đạm
  16. chất đống
  17. chất đốt
  18. chất đồng vị
  19. chất độc
  20. chất bán dẫn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chấp nhặt

  • To resent (petty mistakes..)
    • chấp nhặt những chuyện ấy làm gì: don't resent such trifles
    • tính không hay chấp nhặt: to have no disposition to resent trifles