Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chất thải
  2. chất thơm
  3. chất vô cơ
  4. chất vấn
  5. chất xám
  6. chất xúc tác
  7. chấu
  8. chấy
  9. chấy rận
  10. chầm
  11. chầm bập
  12. chầm chậm
  13. chầm chập
  14. chầm vập
  15. chần
  16. chần chừ
  17. chầu
  18. chầu chực
  19. chầu hát
  20. chầu hẫu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chầm

adv

  • With sudden haste
    • đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ: the child ran up to and clasped his mother with sudden haste