Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chổng gọng
  2. chổng kềnh
  3. chổng mông
  4. chổng tĩ
  5. chổng vó
  6. chễm chệ
  7. chễm chện
  8. chễnh chện
  9. chỉ
  10. chỉ đạo
  11. chỉ định
  12. chỉ điểm
  13. chỉ bảo
  14. chỉ có
  15. chỉ dẫn
  16. chỉ dụ
  17. chỉ giáo
  18. chỉ giới
  19. chỉ hồng
  20. chỉ huy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chỉ đạo

verb

  • To supply concrete guidance
    • ban chỉ đạo: a steering committee