Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chỉnh thể
  2. chị
  3. chị bộ
  4. chị em
  5. chị em dâu
  6. chị em gái
  7. chị hằng
  8. chị ngã em nâng
  9. chị nuôi
  10. chịt
  11. chịu
  12. chịu ăn
  13. chịu đầu hàng
  14. chịu đực
  15. chịu đựng
  16. chịu cực
  17. chịu chết
  18. chịu hàng
  19. chịu khó
  20. chịu khổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chịt

verb

  • To choke, to choke up, to block
    • chịt cửa hầm: to block the entrance of a shelter
    • chịt lấy cổ: to choke (someone's) throat

adj, adv

  • Tight
    • đóng chịt cửa lại: to shut the door tight
    • giữ chịt lấy tờ báo không cho ai xem: to hold a newspaper tight for oneself, and not to let others read it