Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chít chít
  2. chít khăn
  3. chíu chít
  4. chò
  5. chò chỉ
  6. chòi
  7. chòi canh
  8. chòi gác
  9. chòi mòi
  10. chòm
  11. chòm sao
  12. chòm xóm
  13. chòng
  14. chòng chành
  15. chòng chọc
  16. chòng ghẹo
  17. chòng vòng
  18. chòong
  19. chó
  20. chó đói

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chòm

noun

  • Grove, thicket, tuft
    • chòm cây: a grove
    • râu ba chòm: a three-tuft beard
  • Small hamlet