Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chỏng kềnh
  2. chỏng lỏn
  3. chờ
  4. chờ đợi
  5. chờ chết
  6. chờ chực
  7. chờ xem
  8. chờm
  9. chờm bơm
  10. chờn vờn
  11. chợ
  12. chợ đen
  13. chợ búa
  14. chợ chiều
  15. chợ giời
  16. chợ hôm
  17. chợ phiên
  18. chợ trời
  19. chợp
  20. chợp mắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chờn vờn

verb

  • To swim about, to cruise
    • đàn cá chờn vờn trên mặt hồ: the school of fish swim about in the lake
    • tàu địch chờn vờn ở ngoài khơi: the enemy ships were cruising off shore