Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chọn lựa
  2. chọn ngày
  3. chỏ
  4. chỏm
  5. chỏn hỏn
  6. chỏng chơ
  7. chỏng gọng
  8. chỏng kềnh
  9. chỏng lỏn
  10. chờ
  11. chờ đợi
  12. chờ chết
  13. chờ chực
  14. chờ xem
  15. chờm
  16. chờm bơm
  17. chờn vờn
  18. chợ
  19. chợ đen
  20. chợ búa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chờ

verb

  • To wait
    • chờ bạn: to wait for one's friend
    • chờ tàu: to wait for one's train