Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chứng
  2. chứng bệnh
  3. chứng bịnh
  4. chứng cứ
  5. chứng cớ
  6. chứng chỉ
  7. chứng dẫn
  8. chứng giám
  9. chứng giải
  10. chứng khoán
  11. chứng kiến
  12. chứng minh
  13. chứng minh thư
  14. chứng nghiệm
  15. chứng nhân
  16. chứng nhận
  17. chứng phiếu
  18. chứng tá
  19. chứng tích
  20. chứng tật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chứng khoán

noun

  • Securities, bonds, stocks and share
    • thị trường chứng khoán: the securities market, the stock market