Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chiêu hàng
  2. chiêu hồi
  3. chiêu hồn
  4. chiêu hiền
  5. chiêu khách
  6. chiêu mộ
  7. chiêu nạp
  8. chiêu sinh
  9. chiêu tập
  10. chiếc
  11. chiếc bóng
  12. chiếc thân
  13. chiếm
  14. chiếm đóng
  15. chiếm đoạt
  16. chiếm cứ
  17. chiếm dụng
  18. chiếm giữ
  19. chiếm hữu
  20. chiếm lĩnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiếc

noun

  • A (unit of)
    • chiếc đũa: a chopstick
    • chiếc giày: a shoe
    • chiếc nón: a hat
    • chiếc đồng hồ: a watch
    • chiếc máy bay: a plane
    • chiếc lá: a leaf

adj

  • Single
    • chăn đơn gối chiếc