Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chiếc bóng
  2. chiếc thân
  3. chiếm
  4. chiếm đóng
  5. chiếm đoạt
  6. chiếm cứ
  7. chiếm dụng
  8. chiếm giữ
  9. chiếm hữu
  10. chiếm lĩnh
  11. chiến
  12. chiến đấu
  13. chiến địa
  14. chiến đoàn
  15. chiến bào
  16. chiến bại
  17. chiến binh
  18. chiến công
  19. chiến cụ
  20. chiến cục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiếm lĩnh

verb

  • To control
    • chiếm lĩnh trận địa: to control the battlefield
    • tung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trường: to dump goods and control the market