Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chiếm hữu
  2. chiếm lĩnh
  3. chiến
  4. chiến đấu
  5. chiến địa
  6. chiến đoàn
  7. chiến bào
  8. chiến bại
  9. chiến binh
  10. chiến công
  11. chiến cụ
  12. chiến cục
  13. chiến cuộc
  14. chiến dịch
  15. chiến hào
  16. chiến hạm
  17. chiến hữu
  18. chiến hoạ
  19. chiến khu
  20. chiến lũy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiến công

noun

  • Feat of arms
    • chiến công oanh liệt: a glorious feat of arms